Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tình thực


(cũng như tình thật) en fait; à la réalité.
Tình thực tôi không biết gì vỠvệc ấy
en fait, je n'y connais rien.
sentiment sincère.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.